| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tài liệu giáo dục địa phương
|
3
|
108000
|
| 2 |
Sách tham khảo từ điển
|
22
|
896619
|
| 3 |
Thế giới trong ta
|
31
|
558000
|
| 4 |
Sách Hồ Chí Minh
|
32
|
1564700
|
| 5 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
34
|
1436000
|
| 6 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
49
|
1810000
|
| 7 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
52
|
2272000
|
| 8 |
Sách tham khảo địa
|
53
|
1700300
|
| 9 |
Sách đạo đức
|
54
|
623500
|
| 10 |
Dạy và học ngày nay
|
70
|
1858000
|
| 11 |
Sách tham khảo hoá
|
73
|
2030700
|
| 12 |
Văn học và tuổi trẻ
|
76
|
1302000
|
| 13 |
Sách giáo khoa 6
|
83
|
1732000
|
| 14 |
Sách tham khảo lịch sử
|
83
|
2427500
|
| 15 |
Vật lí tuổi trẻ
|
91
|
1300000
|
| 16 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
91
|
2811000
|
| 17 |
Toán học tuổi trẻ
|
92
|
1418500
|
| 18 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
93
|
4446000
|
| 19 |
Sách pháp luật
|
97
|
4017800
|
| 20 |
Sách tham khảo sinh
|
101
|
2267900
|
| 21 |
sách văn học thiếu nhi
|
133
|
14051000
|
| 22 |
Sách tham khảo lí
|
134
|
2818800
|
| 23 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
149
|
3816500
|
| 24 |
sách giáo khoa lớp 8
|
164
|
3647000
|
| 25 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
177
|
3867000
|
| 26 |
Tạp chí giáo dục
|
178
|
5334000
|
| 27 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
181
|
3493000
|
| 28 |
Sách thiếu nhi
|
252
|
2685900
|
| 29 |
Toán tuổi thơ
|
389
|
5460000
|
| 30 |
Sách tham khảo
|
410
|
11754200
|
| 31 |
Sách tham khảo văn
|
478
|
17879800
|
| 32 |
Sách tham khảo toán
|
548
|
9807700
|
| 33 |
Sách nghiệp vụ
|
997
|
22222740
|
| 34 |
Sách giáo khoa
|
1496
|
10593500
|
| |
TỔNG
|
6966
|
154011659
|