Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGKC-00094
| BÙI GIA THỊNH | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục Việt Nam | H. | 2012 | 53 | 6300 |
2 |
SNV-00423
| TRẦN QUÝ THẮNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở | Giáo Dục | H. | | 57 | 27700 |
3 |
SNV-00424
| TRẦN QUÝ THẮNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở | Giáo Dục | H. | | 57 | 27700 |
4 |
SNV-00425
| NGUYỄN KIM DUNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở | Giáo Dục | H. | 2008 | 6 | 37000 |
5 |
SNV-00426
| NGUYỄN KIM DUNG | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở | Giáo Dục | H. | 2008 | 6 | 37000 |
6 |
SNV-00427
| TRẦN ĐÌNH THUẬN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở | Giáo Dục | H. | 2008 | 7A | 2700 |
7 |
SNV-00428
| TRẦN ĐÌNH THUẬN | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở | Giáo Dục | H. | 2008 | 7A | 2700 |
8 |
SNV-00429
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐAO TẠO.VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Ngữ văn quyển 2 | Giáo Dục | H. | 2007 | 4(V) | 12000 |
9 |
SNV-00430
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐAO TẠO.VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Ngữ văn quyển 2 | Giáo Dục | H. | 2007 | 4(V) | 12000 |
10 |
SNV-00431
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐAO TẠO.VỤ GIÁO DỤC TRUNG HỌC | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Lịch sử quyển 1 | Giáo Dục | H. | 2005 | 9 | 15000 |
|